Thế giới và những con số

50 quốc gia có GDP cao nhất năm 2024.

1. Hoa Kỳ ??: 28,78 nghìn tỷ đô la
2. Trung Quốc ??: 18,53 nghìn tỷ đô la
3. Đức ??: 4,59 nghìn tỷ đô la
4. Nhật Bản ??: 4,11 nghìn tỷ đô la
5. Ấn Độ ??: 3,94 nghìn tỷ đô la
6. Vương quốc Anh ??: 3,50 nghìn tỷ đô la
7. Pháp ??: 3,13 nghìn tỷ đô la
8. Brazil ??: 2,33 nghìn tỷ đô la
9. Ý ??: 2,33 nghìn tỷ đô la
10. Canada ??: 2,24 nghìn tỷ đô la
11. Nga ??: 2,06 nghìn tỷ đô la
12. Mexico ??: 2,02 nghìn tỷ đô la
13. Úc ??: 1,79 nghìn tỷ đô la
14. Hàn Quốc ??: 1,76 nghìn tỷ đô la
15. Tây Ban Nha ??: 1,65 nghìn tỷ đô la
16. Indonesia ??: 1,48 nghìn tỷ đô la
17. Hà Lan ??: 1,14 nghìn tỷ đô la
18. Thổ Nhĩ Kỳ ??: 1,11 nghìn tỷ đô la
19. Ả Rập Xê Út ??: 1,11 nghìn tỷ đô la
20. Thụy Sĩ ??: 938 tỷ đô la
21. Ba Lan ??: 844 tỷ đô la
22. Đài Loan ??: 802 tỷ đô la
23. Bỉ ??: 655 tỷ đô la
24. Thụy Điển ??: 623 tỷ đô la
25. Argentina ??: 604 tỷ đô la
26. Ireland ??: 564 tỷ đô la
27. Thái Lan ??: 548 tỷ đô la
28. Áo ??: 540 tỷ đô la
29. Israel ??: 530 tỷ đô la
30. UAE ??: 527 tỷ đô la
31. Na Uy ??: 526 tỷ đô la
32. Singapore ??: 525 tỷ đô la
33. Philippines ??: 471 tỷ đô la
34. Việt Nam ??: 465 tỷ đô la
35. Iran ??: 464 tỷ đô la
36. Bangladesh ??: 455 tỷ đô la
37. Malaysia ??: 455 tỷ đô la
38. Đan Mạch ??: 409 tỷ đô la
39. Hồng Kông ??: 406 tỷ đô la
40. Colombia ??: 386 tỷ đô la
41. Nam Phi ??: 373 tỷ đô la
42. Romania ??: 369 tỷ đô la
43. Ai Cập ??: 347 tỷ đô la
44. Chile ??: 333 tỷ đô la
45. Cộng hòa Séc ??: 325 tỷ đô la
46. Phần Lan ??: 308 tỷ đô la
47. Bồ Đào Nha ??: 298 tỷ đô la
48. Kazakhstan ??: 296 tỷ đô la
49. Peru ??: 282 tỷ đô la
50. Algeria ??: 266 tỷ đô la

Theo IMF
 
Tổng hợp huy chương Olympic 2024 của các nước Đông Nam Á.
?? 4
?? 3
?? 6
?? 2
?? 1
?? 0
?? 0
?? 0
?? 0
?? 0
?? 0
- tuoitre.vn-
 
Tỷ lệ dân số có bằng Tiến sĩ:. (Việt nam là nhất nên không cần xếp hạng trong này)

?? Slovenia: 3,6%
?? Thụy Sĩ: 3,0%
?? Luxembourg: 2,0%
?? Hoa Kỳ: 1,8%
?? Thụy Điển: 1,6%
?? Đức: 1,4%
?? Vương quốc Anh: 1,3%
?? Úc: 1,3%
?? Israel: 1,3%
?? Phần Lan: 1,2%
?? Iceland: 1,2%
?? Áo: 1,1%
?? Đan Mạch: 1,1%
?? Na Uy: 1,1%
?? Ireland: 1,0%
?? New Zealand: 1,0%
?? Pháp: 0,9%
?? Tây Ban Nha: 0,7%
?? Bỉ: 0,7%
?? Cộng hòa Séc: 0,7%
?? Bồ Đào Nha: 0,7%
?? Slovakia: 0,7%
?? Hà Lan: 0,6%
?? Hungary: 0,6%
?? Litva: 0,6%
?? Estonia: 0,6%
?? Ý: 0,5%
?? Ba Lan: 0,5%
?? Hy Lạp: 0,5%
?? Thổ Nhĩ Kỳ: 0,4%
?? Mexico: 0,1%
?? Hàn Quốc: 0,025%
?? Canada: 0,018%
?? Nhật Bản: 0,013%
?? Ấn Độ: 0,0017%
?? Nga: 0,0016%

Theo World Population Review
 
Các quốc gia có trình độ học vấn cao nhất (những người từ 25 đến 64 tuổi đã hoàn thành chương trình giáo dục đại học. VN cũng nhất nên không cần xếp hạng trong này).

1. Hàn Quốc ??: 69%
2. Canada ??: 66%
3. Nhật Bản ??: 64%
4. Luxembourg ??: 63%
5. Ireland ??: 62%
6. Nga ??: 62%
7. Litva ??: 57%
8. Vương quốc Anh ??: 57%
9. Hà Lan ??: 55%
10. Na Uy ??: 55%
11. Úc ??: 54%
12. Thụy Sĩ ??: 52%
13. Hoa Kỳ ??: 51%
14. Bỉ ??: 50%
15. Pháp ??: 50%
16. Thụy Điển ??: 49%
17. Đan Mạch ??: 49%
18. Tây Ban Nha ??: 48%
19. Slovenia ??: 47%
20. Bồ Đào Nha ??: 47%
21 UAE ??: 47%
22 Israel ??: 46%
25 Hy Lạp ??: 44%
32 Thổ Nhĩ Kỳ ??: 39%
35 Trung Quốc ??: 35%
37 Kazakhstan ??: 34%
45 Ý ??: 28%
49 Ả Rập Xê Út ??: 26%
54 Brazil ??: 23%
57 Ấn Độ ??: 20%
61 Indonesia ??: 18%
79 Nigeria ??: 9%
88 Afghanistan ??: 3%
94 Uganda ??: 1%
 
Các quốc gia có trình độ học vấn cao nhất:

1.?? Singapore
2.?? Phần Lan
3.?? Hàn Quốc
4.?? Thụy Sĩ
5.?? Đan Mạch
6.?? Hà Lan
7.?? Úc
8.?? Thụy Điển
9.?? Hồng Kông
10.?? Na Uy

(Chỉ số thịnh vượng Legatum, 2023)
 
Giá trung bình của một đám cưới theo quốc gia:

?? Hoa Kỳ: 33.900 đô la
?? Úc: 27.200 đô la
?? Vương quốc Anh: 24.800 đô la
?? Ý: 23.000 đô la
?? Canada: 21.900 đô la
?? Tây Ban Nha: 21.200 đô la
?? New Zealand: 19.200 đô la
?? Pháp: 18.900 đô la
?? Nhật Bản: 18.200 đô la
?? Đức: 17.000 đô la
?? Brazil: 15.800 đô la
?? Singapore: 15.300 đô la
?? Ireland: 14.900 đô la
?? Áo: 14.500 đô la
?? Hà Lan: 13.800 đô la
?? Thụy Sĩ: 13.600 đô la
?? Thụy Điển: 12.700 đô la
?? Bỉ: 12.500 đô la
?? Israel: 12.300 đô la
?? Na Uy: 11.800 đô la
?? Đan Mạch: 11.200 đô la
?? Phần Lan: 10.800 đô la
?? Nga: 9.800 đô la
?? Philippines: 4.000 đô la
?? Việt Nam: 3.800 đô la
?? Indonesia: 3.500 đô la
?? Romania: 3.300 đô la
?? Serbia: 3.100 đô la
?? Ukraine: 2.900 đô la
?? Bulgaria: 2.700 đô la
?? Morocco: 2.500 đô la
?? Nigeria: 2.200 đô la

Lưu ý: Những mức giá này thường bao gồm các chi phí như địa điểm tổ chức, dịch vụ ăn uống, chụp ảnh và các chi phí tiêu chuẩn khác, nên có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào các chi tiết của sự kiện.

Nguồn: Cơ quan thống kê quốc gia, Báo cáo ngành công nghiệp cưới (ví dụ: The Knot và Bridebook), Khảo sát do các tổ chức tài chính thực hiện, Statista, Euromonitor, IBISWorld và một số tổ chức khác.
 
Tỷ lệ ly hôn trên thế giới. Bạn có đóng góp một phần cho màu xanh lá nhỏ xinh trên tấm bản đồ này chưa?

1000073597.jpg
 

Chủ đề tương tự

Back
Top Bottom