13/19 thủ khoa toàn quốc đạt 29,75 điểm đến từ Bắc Ninh

PV Xamer

Big Daddy
⚔VIP⚔
Bài viết
122,685
Xu
326
[TR]
[TD] SBD [/TD]
[TD] Địa phương [/TD]
[TD] Tổng điểm [/TD]
[TD] Điểm thành phần [/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190004XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 7,4, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 10, tiếng Anh: 9,6,
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190004XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 8,2, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 7,8,
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190003XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 6,6, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9, tiếng Anh: 9,6
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190076XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 6,8, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 4,4
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 280334XX [/TD]
[TD] Thanh Hoá [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 6,6, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,75, tiếng Anh: 4,6
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190155XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 8,2, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,25, tiếng Anh: 6,2
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190004XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 6,4, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 8,8,
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 290048XX [/TD]
[TD] Nghệ An [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 8,2, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,25, tiếng Anh: 7,2
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190119XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 7,8, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 5,6
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190161XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 8,4, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 8,8
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190174XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 5,8, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 6,2
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 270040XX [/TD]
[TD] Ninh Bình [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 8,8, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 9,8
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 250165XX [/TD]
[TD] Nam Định [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 6, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,25, tiếng Anh: 8,2
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190004XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 6,6, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 7,2
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 260203XX [/TD]
[TD] Thái Bình [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 7,2, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9, tiếng Anh: 7,8
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 290156XX [/TD]
[TD] Nghệ An [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 6,8, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 10, tiếng Anh: 8,6
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190174XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 8,2, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 10, tiếng Anh: 7,2
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190074XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 8,2, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 5,8
[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] 190161XX [/TD]
[TD] Bắc Ninh [/TD]
[TD] 29,75 [/TD]
[TD]
Toán: 8,2, Văn: 9,75, Sử: 10, Địa: 10, Giáo dục công dân: 9,5, tiếng Anh: 5,8
[/TD]
[/TR]

Xem tiếp...
 

Chủ đề tương tự

Back
Top Bottom